Có 2 kết quả:
碳酸鉀 tàn suān jiǎ ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄐㄧㄚˇ • 碳酸钾 tàn suān jiǎ ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄐㄧㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
potassium carbonate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
potassium carbonate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0